Phiên âm : fǎnguāng.
Hán Việt : phản quang.
Thuần Việt : phản quang; phản chiếu.
phản quang; phản chiếu
使光线反射
fǎnguāngjìng
kính phản quang
白墙反光,屋里显得很敞亮.
báiqiáng fǎnguāng,wūlǐ xiǎndé hěn chǎngliàng.
tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
ánh sáng phản chiếu
反射的光线