VN520


              

反光

Phiên âm : fǎnguāng.

Hán Việt : phản quang.

Thuần Việt : phản quang; phản chiếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phản quang; phản chiếu
使光线反射
fǎnguāngjìng
kính phản quang
白墙反光,屋里显得很敞亮.
báiqiáng fǎnguāng,wūlǐ xiǎndé hěn chǎngliàng.
tường trắng phản chiếu ánh sáng, trong phòng rất sáng sủa.
ánh sáng phản chiếu
反射的光线


Xem tất cả...